Nội thất DHG nhà cung cấp và phân phối Tấm cao su dày 20mm, Cao su tấm dày 20mm, Tấm cao su non 2cm, Tấm cao su dày 2cm, Báo giá cao su tấm. Báo giá và ship trên toàn quốc. Mọi chi tiết xin liên hệ
1. Tấm cao su dày 20mm là gì?
Tấm cao su dày 20mm(2cm) là tấm cao su có dạng tấm đặc màu đen, được sản xuất từ cao su thiên nhiên hoặc cao su tổng hợp có khả năng chịu lực tốt. Cao su tấm 20mm sử dụng để kê máy, lót sàn hoặc tấm đệm đàn hồi cho ngành xây dựng cầu đường, cao tốc nhờ tính giảm sốc, giảm rung và đàn hồi cao.
2. Đặc tính kỹ thuật tấm cao su dày 20mm
Đặc tính kỹ thuật của tấm cao su dày 20mm bao gồm nhiều yếu tố quan trọng, đó là những đặc điểm kỹ thuật mà người sử dụng quan tâm khi lựa chọn và sử dụng vật liệu này.
- Chất liệu: Được làm từ cao su tự nhiên, cao su tổng hợp, hoặc kết hợp cả hai.
- Cấu trúc: Dạng tấm phẳng có độ dày là 20mm, có thể có lớp gia cường hoặc lớp vải bên trong để tăng cường độ bền và độ cứng.
- Độ đàn hồi: Khả năng trở lại hình dạng ban đầu tới tối thiểu 95% khi chịu áp suất lên tới 150kg/cm2.
- Co giãn: Độ co giãn linh hoạt khi đối mặt với lực tác động.
- Khả năng chống mài mòn: Đối với ứng dụng trong môi trường có ảnh hưởng của chất lỏng, bụi, hoặc các vật liệu mài mòn khác như cát, cao nhôm, …
- Chống hóa chất: Có thể làm việc bền bỉ trong các môi trường axit, bazơ, dung môi tẩy rửa hoặc dầu mỡ một cách bền bỉ.
- Chịu nhiệt độ: Có thể làm việc trong dải nhiệt độ từ -50oC ÷ 350oC.
STT | Tên chỉ tiêu | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Kết quả | |
1 | Vật liệu | – | – | Cao su tổng hợpCao su thiên nhiên | |
2 | Chiều rộng tối đa | – | mm | 5000mm (Tức 5m) | |
3 | Độ cứng | ASTM D2240 | Shore – A | 50 ± 5 | 60 ± 5 |
4 | Độ bền kéo đứt | ASTM D412 | N/cm2 | > 1750 | > 1750 |
5 | Độ giãn dài khi đứt | ASTM D412 | % | > 450 | > 400 |
6 | Độ biến dạng nén dư(1) | ASTM D395 | % | < 25 | < 25 |
7 | Độ bền kháng Ozone(2) | ASTM D2628 | – | Không nứt | |
8 | Khả năng chịu nhiệt | – | oC | -50 ÷ 350 | |
(1): Nhiệt độ 70oC; Thời gian 22 giờ. | |||||
(2): Nồng độ Ozone 200pphm; Nhiệt độ 40oC; Thời gian 96 giờ; Độ giãn mẫu 20%. |
Bảng chỉ tiêu chất lượng tấm cao su dày 20mm
Đối với mỗi ứng dụng cụ thể, người sử dụng thường cần xác định rõ những đặc tính kỹ thuật cần thiết nhất để đảm bảo tấm cao su dày 20mm phù hợp và hiệu quả trong môi trường làm việc của sản phẩm.
3. Ưu điểm
Tấm cao su dày 20mm mang lại nhiều ưu điểm và lợi ích cho các ứng dụng sử dụng. Dưới đây là một số ưu điểm quan trọng:
- Bảo vệ bề mặt làm việc: Cung cấp một lớp bảo vệ độ dày đủ để ngăn chặn sự trực tiếp tiếp xúc giữa bề mặt làm việc và các yếu tố bên ngoài như va đập, mài mòn, và hóa chất.
- Giảm rung và tiếng ồn: Độ dày của tấm cao su giúp giảm rung và tiếng ồn, làm tăng chất lượng làm việc và giảm sự phiền hà cho nhân viên và thiết bị.
- Tăng cường an toàn: Bằng cách tạo ra một lớp đệm chống trượt và chống mài mòn, giúp tăng cường an toàn cho người làm việc và phòng tránh rủi ro.
- Chống mài mòn và chống hóa chất: Tính chất chống mài mòn và khả năng chống hóa chất của tấm cao su làm tăng độ bền và hiệu suất của vật liệu trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tuỳ chỉnh kích thước: Có thể dễ dàng được cắt và tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng, tạo sự linh hoạt trong việc sử dụng.
- Độ Bền và Tuổi Thọ Cao: Với độ dày 20mm, tấm cao su thường có độ bền và tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.
- Ứng Dụng Đa Dạng: Có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất, xây dựng, và vận tải, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng khác nhau.
- Chịu Nhiệt Độ Tốt: Nếu được chọn từ vật liệu phù hợp, Có thể chịu được nhiệt độ cao hoặc thấp, làm tăng khả năng sử dụng trong các môi trường nhiệt độ đặc biệt.
Tấm cao su dày 20mm không chỉ là một giải pháp bảo vệ hiệu quả mà còn mang lại nhiều lợi ích khác nhau cho các ứng dụng sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
4. Ứng dụng
Tấm cao su dày 20mm có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào đặc tính linh hoạt, đàn hồi và khả năng chống mài mòn. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Cao su tấm dày 20mm trong các ngành công nghiệp:
- Ngành Sản Xuất – Bảo vệ Máy Móc và Thiết Bị: Sử dụng tấm cao su dày 20mm để bảo vệ bề mặt làm việc của máy móc khỏi va đập và mài mòn, đồng thời giảm tiếng ồn và rung.
- Ngành Xây Dựng – Lớp Đệm Chống Rung: Sử dụng trong các hệ thống cơ sở hạ tầng và xây dựng để giảm rung, chống ồn và bảo vệ cấu trúc chống lại tác động của môi trường. Các sản phẩm đặc trưng: Tấm cao su liên tục nhiệt, Tấm cao su đệm bản cầu, Ụ chống xô.
- Ngành Vận Tải và Logictics – Chống Trượt Trong Giao Thông Hàng Hải: Sử dụng trên tàu để tạo ra lớp đệm chống trượt, giảm tiếng ồn và bảo vệ cấu trúc tàu.
- Ngành Công Nghiệp Hóa Chất – Chống Mài Mòn và Chịu Hóa Chất: Ứng dụng trong việc chống mài mòn và chịu hóa chất trong môi trường công nghiệp hóa chất.
- Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm – Vật Liệu An Toàn Cho Thực Phẩm: Sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm để tạo ra một lớp bảo vệ an toàn và đảm bảo tính chất vệ sinh.
- Ngành Năng Lượng và Điện Tử – Chống Đinh Trên Sàn Nhà Máy Năng Lượng: Sử dụng để chống đinh, giảm rung và tiếng ồn trong các nhà máy năng lượng.
- Ngành Dầu và Khí – Lớp Đệm Trong Các Thiết Bị Dầu Khí: Sử dụng để giảm chấn và bảo vệ các bộ phận quan trọng trong các thiết bị dầu khí.
- Ngành Công Nghiệp Ô tô – Chống Trượt Trên Dây Chuyền Sản Xuất Ô tô: Được đặt dưới sản phẩm hoặc trên dây chuyền để giữ chặt sản phẩm và tránh trượt.
- Ngành Y Tế – Vật Liệu Đệm Trong Thiết Bị Y Tế: Sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế như bàn mổ để giảm áp lực và đảm bảo sự thoải mái cho bệnh nhân.
- Ngành Nghệ Thuật và Sự Kiện – Sàn Đệm Cho Sự Kiện: Sử dụng để tạo ra sàn đệm an toàn cho các sự kiện và triển lãm.
Tùy thuộc vào tính chất cụ thể của tấm cao su và yêu cầu của từng ngành công nghiệp, Cao su tấm dày 20mm có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của ứng dụng.
5. Một số lưu ý khi mua và sử dụng
Khi sử dụng tấm cao su dày 20mm, quan trọng để lưu ý đến một số yếu tố nhất định để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và an toàn. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Kiểm Tra Tình Trạng Bề Mặt: Đảm bảo rằng bề mặt của tấm cao su là phẳng và không có bất kỳ lỗi nào như rạn nứt, lỗ, hoặc các vết rỗ.
- Kiểm Tra Độ Dày: Xác định rằng tấm cao su thực sự có độ dày là 20mm như quy định để đảm bảo đúng về kích thước và hiệu suất.
- Kiểm Tra Đàn Hồi và Co Giãn: Đảm bảo rằng độ đàn hồi và khả năng co giãn của tấm cao su vẫn đạt đến yêu cầu kỹ thuật cần thiết. Có rất nhiều khách hàng mua phải Cao su tấm rất bở và mục, không có khả năng sử dụng.
- Kiểm Tra Chống Mài Mòn: Trong các môi trường đặc biệt mài mòn, kiểm tra tình trạng chống mài mòn của tấm cao su để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất.
- Lắp Đặt Đúng Cách: Lắp đặt tấm cao su theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.
- Phối Hợp Với Môi Trường Làm Việc: Xác định liệu tấm cao su có thể chịu được môi trường làm việc cụ thể, bao gồm nhiệt độ, áp suất, và hóa chất.
- Kiểm Tra Tuổi Thọ: Đối với các ứng dụng yêu cầu tuổi thọ dài hạn, kiểm tra và đánh giá tuổi thọ của tấm cao su dày 20mm để đảm bảo hiệu suất kéo dài.
- Bảo Dưỡng Định Kỳ – Thực hiện các biện pháp bảo dưỡng định kỳ như làm sạch, kiểm tra độ bám dính và kiểm tra trạng thái tổng thể của tấm cao su.
- Xác Định Yêu Cầu Kỹ Thuật: Trước khi lựa chọn và sử dụng, xác định rõ yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng để chọn loại tấm cao su phù hợp.
Bằng cách tuân thủ các lưu ý trên, người sử dụng có thể đảm bảo rằng tấm cao su dày 20mm được sử dụng một cách hiệu quả và an toàn trong các ứng dụng của mình.
6. Báo giá cao su tấm dày 20mm
STT | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
1 | Tấm cao su dày 10mm (0.4 x 0.4m) | 10.000 |
2 | Tấm cao su dày 20mm (0.4 x 0.4m) | 20.000 |
3 | Tấm cao su dày 10mm (1.25 x 2.4m) | 190.000 |
4 | Tấm cao su dày 20mm (1.25 x 2.4m) | 290.000 |
7. Kết luận
- Tóm lại, tấm cao su dày 20mm là một vật liệu elastomer linh hoạt và đa dạng, mang lại nhiều ưu điểm và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Được đặc trưng bởi độ đàn hồi, khả năng chống mài mòn, và tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh kích thước, tấm cao su dày 20mm đã chứng minh được giá trị của mình trong bảo vệ bề mặt làm việc, giảm rung, và cung cấp lớp đệm chống trượt.
- Với đặc tính kỹ thuật như khả năng chống hóa chất, chịu nhiệt độ, và độ bền cao, tấm cao su dày 20mm không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Ứng dụng của nó lan rộng từ sản xuất, xây dựng, đến ngành vận tải và nhiều lĩnh vực khác, giúp cải thiện an toàn, giảm tiếng ồn, và bảo vệ thiết bị.
- Để sử dụng tấm cao su dày 20mm một cách hiệu quả, người sử dụng cần tuân thủ các lưu ý về kiểm tra, lắp đặt, và bảo dưỡng. Sự chú ý đến những yếu tố này sẽ đảm bảo rằng tấm cao su phục vụ mục đích của mình một cách tốt nhất trong các ứng dụng và môi trường làm việc cụ thể.
Cao su tấm dày 20mm, tấm cao su dày 20mm, 1mm, 2mm, 4mm, 3mm, 6mm, 5mm, 8mm, 15mm, 10mm, 30mm, 40mm, 50mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.